--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trí tuệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trí tuệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trí tuệ
+ noun
intelligence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trí tuệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trí tuệ"
:
trật tự
trẻ tuổi
trí tuệ
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
trí tuệ
:
intelligence
+
hội thí
:
(từ cũ; nghĩa cũ) như thi hội
+
dịch vụ
:
ServiceDịch vụ thương mạiCommercial services
+
con mọn
:
Small child (as a charge for its mother)bận con mọn không đi học lớp ban đêm đượcto be unable to attend the evening class because one is busy with a small child
+
hộc máu
:
Vomit blood